Có 2 kết quả:
发射场 fā shè chǎng ㄈㄚ ㄕㄜˋ ㄔㄤˇ • 發射場 fā shè chǎng ㄈㄚ ㄕㄜˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) launchpad
(2) launching site
(2) launching site
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) launchpad
(2) launching site
(2) launching site
Bình luận 0